Có 2 kết quả:
松散物料 sōng san wù liào ㄙㄨㄥ ㄨˋ ㄌㄧㄠˋ • 鬆散物料 sōng san wù liào ㄙㄨㄥ ㄨˋ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
diffuse medium (liquid or gas)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
diffuse medium (liquid or gas)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh